CLORUA VÔI ( CaOCl2 ) hay Canxi hypochlorit có công thức là Ca(OCl)2 là chất được sử dụng phổ biến trong đời sống trong các lĩnh vực khác nhau. CaOCl2 phản ứng với những chất gì để tạo ra CaCO3 ? 2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCl2 + CaCO3 + 2HClO Phương trình hóa học cân bằng của CLORUA VÔI, dưới bài viết này chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn làm bài tập một cách chuẩn xác nhất.
CLORUA VÔI ( CaOCl2 ):
– Là muối của kim loại canxi với hỗn hợp của 2 gốc axit hipoclorơ (ClO-) và clo hiđric (Cl-).
=> CaOCl2 được gọi là muối hỗn tạp do nó là muối của 1 kim loại kết hợp với nhiều gốc axit.
– Là chất bột màu trắng, xốp.
– Có tính oxi hóa tương tự nước Gia – ven.
Phương trình hóa học của CLORUA VÔI ( CaOCl2 ):
– Tác dụng với CO2 và H2O trong không khí → axit hipoclorơ
2CaOCl2 + CO2 + H2O → CaCO3 + CaCl2 + 2HClO
Không có điều kiện nào khi phản ứng này xảy ra.
Thực hiện thí nghiệm :
Trong không khí, clorua vôi tác dụng dần dần với khí CO2 và hơi nước giải phóng axit hipoclorơ HClO
Nhận biết:
Xuất hiện kết tủa trắng canxi cacbonat (CaCO3) trong dung dịch.
Trong đó :
CaOCl2 : Clorua vôi là chất bột có màu trắng
CO2 :Cacbon dioxit là chất khí không có màu
H2O : nước lỏng không có màu
CaCO3 : canxi cacbonat là một chất rắn
CaCl2 : Canxi diclorua
HClO : axit hipoclorơ, là một dung dịch axit
Các tính chất đặc trưng của Canxi cacbonat? CaCO3
Đây là chất có khả năng không bị bắt cháy và không tan trong nước. Có nhiệt độ nóng chảy cao lên tới 825 độ C (khi được nung chảy, CaCO3 sẽ tạo thành vôi sống):
CaCO3 → CaO + CO2
Chất canxi cacbonat có các đặc trưng của muối bazơ nên có thể tác dụng được với các loại axit mạnh.
CaCO3 + HCl → CaCl2 + CO2 + H2O
Việc điều chế chất có thể thực hiện khá đơn giản bằng việc tác dụng khí cacbonic với dung dịch canxi hydroxit để tạo thành canxi cacbonat kết tủa.
Ca (OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O